🔍 Search: VẬT NUÔI KIỂNG
🌟 VẬT NUÔI KIỂNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
관상용
(觀賞用)
Danh từ
-
1
취미로 키우면서 보고 즐기는 데 씀. 또는 그런 동물이나 식물.
1 VIỆC DÙNG LÀM KIỂNG, VẬT NUÔI KIỂNG, CÂY KIỂNG: Việc sử dụng vào việc chăm sóc theo sở thích rồi ngắm nhìn và vui thích. Hoặc là những động vật hay thực vật như thế.
-
1
취미로 키우면서 보고 즐기는 데 씀. 또는 그런 동물이나 식물.